Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Huỳnh
Mã sinh viên: 0441360014
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/07/2011 06/10/2011
2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 09/02/2012 11/03/2012
3 An toàn và bảo mật thông tin 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2011 06/10/2011
4 Đồ hoạ máy tính 6 6 C 6 (C) 29/06/2011
5 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 01/07/2011
6 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 01/08/2011
7 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
8 Phương pháp tính 7 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
9 Tiếng Anh TOEIC 1 0 0 F (I) 22/06/2011
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 7 B 7 (B) 12/09/2011
11 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
12 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 02/03/2012
13 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 9 9 A 9 (A) 15/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2012
15 Tối ưu hoá 0 ** 2.8 ** F ** ** 14/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ XML 8 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2012
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2012
18 Hệ chuyên gia 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 22/09/2012 08/10/2012
19 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2012
20 Công nghệ phần mềm nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 16/10/2012
21 Lập trình Web 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 28/09/2012 15/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5 5.5 C 5.5 (C) 20/07/2014
24 Xử lý ảnh 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 11/01/2013 01/02/2013
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2013
26 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 7 B 7 (B) 16/01/2013
27 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2013
28 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2013
29 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/01/2013 23/01/2013
30 Trí tuệ nhân tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 22/05/2013
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.4 C 6.4 (C) 23/05/2013
32 Java và xử lý phân bố 5 5 D 5 (D) 10/06/2013
33 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 7 B 7 (B)
35 Kiến trúc máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 10/08/2012
36 Tối ưu hoá 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/08/2012 05/10/2012
37 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
38 Tiếng Anh TOEIC 2 3 5.5 3.9 5.6 F C 5.6 (C) 28/08/2013 23/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo