Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Quang Thái
Mã sinh viên: 0441360018
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và bảo mật thông tin 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
2 Đồ hoạ máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2011
3 Lập trình Windows 1 9 9.1 A 9.1 (A) 01/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2011
6 Phương pháp tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 11/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2011
8 Giao diện người - máy 1 7 3 7 F B 7 (B) 02/03/2012 09/04/2012
9 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 9 9 A 9 (A) 15/02/2012
10 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2012
11 Tối ưu hoá 0 ** 3.2 ** F ** ** 14/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
13 Tối ưu hoá 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/01/2013 27/02/2013
14 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2012
15 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 8 B 8 (B) 23/09/2012
16 Hệ chuyên gia 8 8 B 8 (B) 24/09/2012
17 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 26/09/2012
18 Công nghệ phần mềm nâng cao 8 8.2 B 8.2 (B) 16/10/2012
19 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.8 B 7.8 (B) 14/10/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 4 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
21 Xử lý ảnh 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 11/01/2013 01/02/2013
22 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2013
23 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
24 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2013
25 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 08/01/2013 01/02/2013
26 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2013
27 Trí tuệ nhân tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 22/05/2013
28 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 10 A 10 (A)
29 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 24/06/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo