Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thanh Tâm
Mã sinh viên: 0441360019
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 0.3 F 0.3 (F) 02/07/2011
2 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
3 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I) 13/01/2012
5 An toàn và bảo mật thông tin 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 13/07/2011 06/10/2011
6 Đồ hoạ máy tính 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 29/06/2011 22/09/2011
7 Lập trình Windows 1 6 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2011
8 Lập trình hướng đối tượng 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 20/09/2011 03/08/2011
9 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
10 Phương pháp tính 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 11/08/2011 29/09/2011
11 Tiếng Anh TOEIC 1 6 4.8 D 4.8 (D) 22/06/2011
12 Lập trình hướng đối tượng I (I)
13 Giao diện người - máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/03/2012 09/04/2012
14 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.9 C 5.9 (C) 05/02/2012
16 Tối ưu hoá 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 14/01/2012 11/03/2012
17 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
18 Công nghệ XML 8 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
19 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.5 C 6.5 (C) 23/09/2012
20 Hệ chuyên gia 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 08/10/2012
21 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2012
22 Công nghệ phần mềm nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 16/10/2012
23 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.8 C 6.8 (C) 14/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 4 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
25 Xử lý ảnh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/01/2013 01/02/2013
26 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/01/2013 28/01/2013
27 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
28 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2013
29 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 8 B 8 (B) 08/01/2013
30 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/01/2013 23/01/2013
31 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 22/05/2013
32 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
33 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.4 C 6.4 (C) 23/05/2013
34 Java và xử lý phân bố 9 8 B 8 (B) 10/06/2013
35 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 02/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8 B 8 (B)
37 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tối ưu hoá 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/08/2012 05/10/2012
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
40 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 10/04/2012 ĐPK
42 Đồ hoạ máy tính 7 7 B 7 (B) 13/03/2012
43 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
44 Tiếng anh 2 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 11/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Lập trình hướng đối tượng 5 4.5 I D 4.5 (D) 10/03/2013
46 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 09/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Toán cao cấp 2 ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 07/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Phương pháp tính ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 12/03/2013 30/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo