Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Nam
Mã sinh viên: 0441360021
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và bảo mật thông tin 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
2 Đồ hoạ máy tính 1 9 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 29/06/2011 22/09/2011
3 Lập trình Windows 1 9 8.9 A 8.9 (A) 01/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2011 20/09/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
6 Phương pháp tính 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 11/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2011
8 Giao diện người - máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 02/03/2012 09/04/2012
9 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
10 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2012
11 Tối ưu hoá 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2012
12 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
13 Công nghệ XML 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2012
14 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.7 B 7.7 (B) 23/09/2012
15 Hệ chuyên gia 8 8.5 A 8.5 (A) 22/09/2012
16 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 26/09/2012
17 Công nghệ phần mềm nâng cao 8 8.2 B 8.2 (B) 16/10/2012
18 Lập trình Web 8 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6 7 B 7 (B) 28/09/2012
20 Xử lý ảnh 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2013
21 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2013
22 Đồ án chuyên ngành CNPM 7 7 B 7 (B) 16/01/2013
23 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2013
24 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 9 8.8 A 8.8 (A) 08/01/2013
25 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
26 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 22/05/2013
27 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
28 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.2 9.2 A 9.2 (A) 24/06/2013
29 Kiến trúc máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 10/08/2012
30 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo