Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Định
Mã sinh viên: 0441360026
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 13/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Phương pháp tính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/01/2014 11/02/2014
4 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
5 Đồ hoạ máy tính 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 29/06/2011 22/09/2011
6 Lập trình Windows 1 6 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2011
7 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 01/08/2011 20/09/2011
8 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2011
9 Phương pháp tính 0 ** 1.7 ** F ** ** 11/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/06/2011
11 Giao diện người - máy 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 02/03/2012 09/04/2012
12 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 05/02/2012 23/02/2012
14 Tối ưu hoá 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 14/01/2012 11/03/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
16 Tối ưu hoá 4 5 D 5 (D) 31/12/2013
17 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
18 Giao diện người - máy 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/01/2013 28/01/2013
19 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
20 Công nghệ XML 7 6.3 I C 6.3 (C) 09/10/2012
21 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2012
22 Hệ chuyên gia 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 22/09/2012 08/10/2012
23 Quản lý các dự án CNTT 7 7.2 B 7.2 (B) 26/09/2012
24 Công nghệ phần mềm nâng cao 7 7.2 B 7.2 (B) 16/10/2012
25 Phần mềm mã nguồn mở 6 7 B 7 (B) 14/10/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
27 Xử lý ảnh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/01/2013 01/02/2013
28 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 5.5 I C 5.5 (C) 28/01/2013
29 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 7 B 7 (B) 16/01/2013
30 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2013
31 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 08/01/2013 01/02/2013
32 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2013 23/01/2013
33 Trí tuệ nhân tạo 6 6 C 6 (C) 22/05/2013
34 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 23/05/2013 23/05/2013
35 Java và xử lý phân bố 4 4.7 D 4.7 (D) 13/06/2013
36 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.5 C 6.5 (C) 02/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8 B 8 (B)
38 Đồ hoạ máy tính I (I)
39 Tiếng anh 2 I (I)
40 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Lập trình hướng đối tượng 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 04/03/2013 10/03/2013
42 Đồ hoạ máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/03/2013 18/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo