Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Sơn
Mã sinh viên: 0441360029
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
2 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 08/01/2013 31/01/2013
3 Tin văn phòng 9 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
4 An toàn và bảo mật thông tin 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2011
5 Đồ hoạ máy tính 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 29/06/2011 22/09/2011
6 Lập trình Windows 1 7 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2011
7 Lập trình hướng đối tượng 0 1.5 I F 1.5 (F) 20/09/2011
8 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2011
9 Phương pháp tính 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 11/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/06/2011
11 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 12/09/2011 13/10/2011
12 Toán cao cấp 2 ** ** I ** ** 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4 D 4 (D) 14/09/2011
14 Giao diện người - máy 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 02/03/2012 09/04/2012
15 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 15/02/2012 28/03/2012
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 05/02/2012 23/02/2012
17 Tối ưu hoá 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2012 11/03/2012
18 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
19 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 ** 1.8 ** F ** ** 20/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giao diện người - máy 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
21 An toàn và bảo mật thông tin 0 1 I F 1 (F) 11/03/2013
22 Công nghệ XML 8 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
23 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.5 C 6.5 (C) 23/09/2012
24 Hệ chuyên gia 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 08/10/2012
25 Quản lý các dự án CNTT 7 7.2 B 7.2 (B) 26/09/2012
26 Công nghệ phần mềm nâng cao 8 8.1 B 8.1 (B) 16/10/2012
27 Phần mềm mã nguồn mở 0 2.8 F 2.8 (F) 14/10/2012
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/09/2012 15/10/2012
29 Xử lý ảnh 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/01/2013 01/02/2013
30 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7 B 7 (B) 05/01/2013
31 Đồ án chuyên ngành CNPM 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
32 Phát triển phần mềm theo cấu phần 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2013
33 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 08/01/2013 01/02/2013
34 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 13/01/2013 23/01/2013
35 Trí tuệ nhân tạo 6 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2013
36 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6 C 6 (C) 23/05/2013
37 Java và xử lý phân bố 6 6 C 6 (C) 10/06/2013
38 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/06/2013 02/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 6 C 6 (C)
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/03/2012 16/04/2012
41 Tin văn phòng 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 25/03/2012 16/04/2012
42 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2013
43 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tin văn phòng I (I)
45 Toán cao cấp 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/08/2013 10/09/2013
46 Phương pháp tính 0 3 2 4 F D 4 (D) 15/08/2013 16/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo