Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hồng Minh
Mã sinh viên: 0441360030
Lớp: CĐ Tin 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Mạng máy tính I (I)
3 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
4 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
5 Tối ưu hóa ** ** ** (I) 15/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Xác suất thống kê toán I (I)
7 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
8 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 08/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đồ họa máy tính I (I)
10 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
11 Lập trình hướng đối tượng I (I)
12 Lập trình Windows I (I)
13 Trí tuệ nhân tạo I (I)
14 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 F (I) 13/07/2011
15 Đồ hoạ máy tính 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 29/06/2011 22/09/2011
16 Lập trình Windows 1 I (I)
17 Lập trình hướng đối tượng I (I)
18 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 F (I) 01/07/2011
19 Phương pháp tính 0 ** 0.8 ** F ** ** 11/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh TOEIC 1 0 0 F (I) 22/06/2011
21 Giao diện người - máy I (I)
22 An toàn và bảo mật thông tin 0 0 I F 0 (F) 18/03/2013
23 Xử lý ảnh I (I)
24 Quản lý dự án phần mềm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo