1
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Mạng máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Tối ưu hóa
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
15/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Xác suất thống kê toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Tiếng anh 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
08/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Đồ họa máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Lập trình Windows
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/07/2011
|
|
|
15
|
Đồ hoạ máy tính
|
0
|
0
|
0.8
|
0.8
|
F
|
F
|
0.8 (F)
|
29/06/2011
|
22/09/2011
|
|
16
|
Lập trình Windows 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
01/07/2011
|
|
|
19
|
Phương pháp tính
|
0
|
**
|
0.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
11/08/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
22/06/2011
|
|
|
21
|
Giao diện người - máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
|
0
|
|
0
|
I
|
F
|
0 (F)
|
|
18/03/2013
|
|
23
|
Xử lý ảnh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Quản lý dự án phần mềm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|