Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Khánh
Mã sinh viên: 0441360039
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật lập trình 3 5.2 D 5.2 (D) 10/08/2011
2 Toán cao cấp 2 6 4 D 4 (D) 02/07/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 11/01/2012 08/03/2012
4 An toàn và bảo mật thông tin 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
5 Đồ hoạ máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 29/06/2011 22/09/2011
6 Lập trình Windows 1 0 0 1.1 1.1 F F 1.1 (F) 01/07/2011 19/09/2011
7 Lập trình hướng đối tượng 6 7 B 7 (B) 01/08/2011
8 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/07/2011 23/09/2011
9 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
10 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2011
11 Lập trình Windows 1 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2012
12 Giao diện người - máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/03/2012 09/04/2012
13 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
14 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 05/02/2012
15 Tối ưu hoá 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 14/01/2012 11/03/2012
16 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
17 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2012
18 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2012
19 Hệ chuyên gia 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 22/09/2012 08/10/2012
20 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 26/09/2012
21 Công nghệ phần mềm nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 16/10/2012
22 Lập trình Web 7 7.5 B 7.5 (B) 18/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 4 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
24 Xử lý ảnh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 11/01/2013 01/02/2013
25 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/01/2013 28/01/2013
26 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
27 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2013
28 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2013
29 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/01/2013 23/01/2013
30 Trí tuệ nhân tạo 8 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2013
31 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
32 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2013
33 Java và xử lý phân bố 5 5 D 5 (D) 10/06/2013
34 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
36 Toán cao cấp 1 (100301) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 26/08/2012 24/09/2012
37 Kỹ thuật lập trình 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 20/08/2012 10/10/2012
38 Toán cao cấp 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/03/2012 12/04/2012
39 Đồ hoạ máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2012
40 Tin văn phòng 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 25/03/2012 16/04/2012
41 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
42 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 09/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo