Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Quế
Mã sinh viên: 0441360040
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và bảo mật thông tin 4 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
2 Đồ hoạ máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2011
3 Lập trình Windows 1 9 8.9 A 8.9 (A) 01/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/08/2011 20/09/2011
5 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
6 Phương pháp tính 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 11/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2011
8 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
9 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2011
11 Giao diện người - máy 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/03/2012 09/04/2012
12 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 9 9 A 9 (A) 15/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2012
14 Tối ưu hoá 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 14/01/2012 11/03/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ XML 9 8.8 A 8.8 (A) 09/09/2012
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.7 A 8.7 (A) 23/09/2012
18 Hệ chuyên gia 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 08/10/2012
19 Quản lý các dự án CNTT 7 7.2 B 7.2 (B) 26/09/2012
20 Công nghệ phần mềm nâng cao 7 7.2 B 7.2 (B) 16/10/2012
21 Phần mềm mã nguồn mở 9 9 A 9 (A) 14/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 3 4.4 D 4.4 (D) 28/09/2012
23 Xử lý ảnh 9 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2013
24 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2013 28/01/2013
25 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2013
26 Phát triển phần mềm theo cấu phần 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2013
27 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2013
28 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2013
29 Trí tuệ nhân tạo 6 6 C 6 (C) 22/05/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8 B 8 (B)
31 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo