Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thạch
Mã sinh viên: 0441360046
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lập trình hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2015
2 Phương pháp tính ** 4 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 01/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Nguyên lý hệ điều hành 3 4 I D 4 (D) 05/03/2012
4 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
5 Đồ hoạ máy tính 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/06/2011 22/09/2011
6 Lập trình Windows 1 0 0 0.3 0.3 F F 0.3 (F) 01/07/2011 19/09/2011
7 Lập trình hướng đối tượng 2 2.8 I F 2.8 (F) 20/09/2011
8 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 01/07/2011
9 Phương pháp tính 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 11/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2011
11 Lập trình Windows 1 0 0 I F 0 (F) 11/10/2012
12 Lập trình hướng đối tượng 0 1.8 I F 1.8 (F) 15/10/2012
13 Lập trình hướng đối tượng 0 4 0 2.7 F F 2.7 (F) 30/08/2013 09/10/2013
14 Phương pháp tính I (I)
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.1 B 7.1 (B) 09/01/2015
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
17 Giao diện người - máy 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/03/2012 09/04/2012
18 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 15/02/2012 28/03/2012
19 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 05/02/2012 23/02/2012
20 Tối ưu hoá 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2012 11/03/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 2 0 1.3 F 1.3 (F) 13/01/2012
22 Công nghệ XML 4 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2012
23 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.5 C 6.5 (C) 23/09/2012
24 Hệ chuyên gia 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 08/10/2012
25 Quản lý các dự án CNTT 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2012 16/10/2012
26 Công nghệ phần mềm nâng cao 6 6.3 C 6.3 (C) 16/10/2012
27 Lập trình Web 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2012
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5 6 C 6 (C) 28/09/2012
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
30 Xử lý ảnh 7.5 7 B 7 (B) 13/01/2014
31 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 0 F (I) 07/01/2014
32 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
33 Xử lý ảnh 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 11/01/2013 01/02/2013
34 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 2.2 I F 2.2 (F) 28/01/2013
35 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
36 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/01/2013 31/01/2013
37 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2013 01/02/2013
38 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 0 6 2 6 F C 6 (C) 13/01/2013 23/01/2013
39 Trí tuệ nhân tạo 6 5.7 C 5.7 (C) 22/05/2013
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4 4 D 4 (D) 23/05/2013
41 Java và xử lý phân bố 5 5 D 5 (D) 10/06/2013
42 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.2 C 6.2 (C) 02/06/2013
43 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 0 F (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
45 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2012
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2012 18/09/2012
47 Kỹ thuật lập trình 9 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2016
48 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Lập trình Windows 1 6 5.9 C 5.9 (C) 15/03/2013
50 Toán cao cấp 2 ** 4 ** 4 ** D 4 (D) 07/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2015
53 Công nghệ XML 7.5 7 B 7 (B) 05/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo