1
|
Toán cao cấp 2
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
02/07/2011
|
|
|
2
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
2
|
|
3.2
|
I
|
F
|
3.2 (F)
|
|
05/03/2012
|
|
3
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
15/01/2012
|
|
|
4
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
0
|
3
|
2.8
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
12/03/2013
|
12/03/2013
|
|
5
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
6
|
Đồ hoạ máy tính
|
1
|
6
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
29/06/2011
|
22/09/2011
|
|
7
|
Lập trình Windows 1
|
0
|
6
|
0.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
01/07/2011
|
19/09/2011
|
|
8
|
Lập trình hướng đối tượng
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
01/08/2011
|
|
|
9
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
01/07/2011
|
|
|
10
|
Phương pháp tính
|
0
|
4
|
2.2
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
11/08/2011
|
29/09/2011
|
|
11
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
22/06/2011
|
|
|
12
|
Giao diện người - máy
|
|
5
|
|
5
|
I
|
D
|
5 (D)
|
|
09/04/2012
|
|
13
|
Nhập môn công nghệ phần mềm (050327)
|
0
|
9
|
1.3
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
15/02/2012
|
28/03/2012
|
|
14
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
0
|
6
|
2.1
|
6.1
|
F
|
C
|
6.1 (C)
|
05/02/2012
|
23/02/2012
|
|
15
|
Tối ưu hoá
|
0
|
0
|
2.8
|
2.8
|
F
|
F
|
2.8 (F)
|
14/01/2012
|
11/03/2012
|
|
16
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
0
|
6
|
1.2
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
13/01/2012
|
05/03/2012
|
|
17
|
Tối ưu hoá
|
**
|
6
|
**
|
6.3
|
**
|
C
|
6.3 (C)
|
25/01/2013
|
27/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Công nghệ XML
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
09/09/2012
|
|
|
19
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
22/09/2012
|
|
|
20
|
Hệ chuyên gia
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
22/09/2012
|
|
|
21
|
Quản lý các dự án CNTT
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
26/09/2012
|
|
|
22
|
Công nghệ phần mềm nâng cao
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
16/10/2012
|
|
|
23
|
Lập trình Web
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
18/09/2012
|
|
|
24
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM)
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
28/09/2012
|
|
|
25
|
Xử lý ảnh
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
11/01/2013
|
|
|
26
|
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
05/01/2013
|
|
|
27
|
Đồ án chuyên ngành CNPM
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
16/01/2013
|
|
|
28
|
Phát triển phần mềm theo cấu phần
|
0
|
7
|
2.7
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
05/01/2013
|
31/01/2013
|
|
29
|
Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo
|
0
|
8
|
2.7
|
8
|
F
|
B
|
8 (B)
|
08/01/2013
|
01/02/2013
|
|
30
|
Khai thác dữ liệu (Data Mining)
|
0
|
6
|
2.2
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
13/01/2013
|
23/01/2013
|
|
31
|
Trí tuệ nhân tạo
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
22/05/2013
|
|
|
32
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
23/05/2013
|
|
|
33
|
Java và xử lý phân bố
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
10/06/2013
|
|
|
34
|
Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
02/06/2013
|
|
|
35
|
Thực tập tốt nghiệp (CNPM)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
36
|
Lập trình Windows 1
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
15/03/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|