Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Tính
Mã sinh viên: 0441360051
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 10 9.6 A 9.6 (A) 14/02/2012
2 Tin văn phòng I (I)
3 An toàn và bảo mật thông tin 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/07/2011 06/10/2011
4 Đồ hoạ máy tính 1 9 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/06/2011 22/09/2011
5 Lập trình Windows 1 9 8.9 A 8.9 (A) 01/07/2011
6 Lập trình hướng đối tượng 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 20/09/2011 20/09/2011
7 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
8 Phương pháp tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 11/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5 D 5 (D) 22/06/2011
10 Giao diện người - máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/03/2012 09/04/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2012
13 Tối ưu hoá 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 14/01/2012 11/03/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
15 Tối ưu hoá I (I)
16 Công nghệ XML 9 9 A 9 (A) 09/09/2012
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 8.3 B 8.3 (B) 23/09/2012
18 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 22/09/2012
19 Quản lý các dự án CNTT 7 7.5 B 7.5 (B) 26/09/2012
20 Công nghệ phần mềm nâng cao 7 7.2 B 7.2 (B) 16/10/2012
21 Phần mềm mã nguồn mở 6 7 B 7 (B) 14/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 3 4.4 D 4.4 (D) 28/09/2012
23 Xử lý ảnh 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 11/01/2013 01/02/2013
24 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
25 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
26 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2013
27 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 9 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2013
28 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9 9 A 9 (A) 13/01/2013
29 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 22/05/2013
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.6 B 7.6 (B) 23/05/2013
31 Java và xử lý phân bố 9 8.7 A 8.7 (A) 10/06/2013
32 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8.2 B 8.2 (B) 02/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 10 A 10 (A)
34 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
35 Lập trình hướng đối tượng 7 7.2 I B 7.2 (B) 10/04/2012
36 Tiếng anh 2 ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 11/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tối ưu hoá 6 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo