Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Anh Quyết
Mã sinh viên: 0441360054
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 ** 1.2 ** F ** ** 02/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 An toàn và bảo mật thông tin 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/07/2011 06/10/2011
3 Đồ hoạ máy tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 29/06/2011 22/09/2011
4 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 01/07/2011
5 Lập trình hướng đối tượng 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 01/08/2011 20/09/2011
6 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2011
7 Phương pháp tính 1 1 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 11/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/06/2011
9 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2011
10 Giao diện người - máy 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/03/2012 09/04/2012
11 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 15/02/2012 28/03/2012
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2012
13 Tối ưu hoá 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2012 11/03/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
15 Công nghệ XML 7 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2012
16 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.5 C 6.5 (C) 23/09/2012
17 Hệ chuyên gia 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 24/09/2012 08/10/2012
18 Quản lý các dự án CNTT 7 7.5 B 7.5 (B) 26/09/2012
19 Công nghệ phần mềm nâng cao 7 7.2 B 7.2 (B) 16/10/2012
20 Phần mềm mã nguồn mở 5 6.3 C 6.3 (C) 14/10/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 28/09/2012 15/10/2012
22 Xử lý ảnh 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/01/2013 01/02/2013
23 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2013
24 Đồ án chuyên ngành CNPM 7 7 B 7 (B) 16/01/2013
25 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2013
26 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/01/2013 01/02/2013
27 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/01/2013 23/01/2013
28 Trí tuệ nhân tạo 9 8.3 B 8.3 (B) 22/05/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.1 B 7.1 (B) 23/05/2013
30 Java và xử lý phân bố 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2013
31 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
33 Phương pháp tính 3 4.5 D 4.5 (D) 27/08/2012
34 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 12/09/2012 16/10/2012
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/03/2012 16/04/2012
36 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 10 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Toán cao cấp 2 I (I)
38 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Toán cao cấp 2 4 5 D 5 (D) 15/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo