1
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
13/07/2011
|
|
|
2
|
Đồ hoạ máy tính
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
29/06/2011
|
|
|
3
|
Lập trình Windows 1
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
01/07/2011
|
|
|
4
|
Lập trình hướng đối tượng
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
01/08/2011
|
|
|
5
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
01/07/2011
|
|
|
6
|
Phương pháp tính
|
3
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
11/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
22/06/2011
|
|
|
8
|
Giao diện người - máy
|
1
|
6
|
3.3
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
02/03/2012
|
09/04/2012
|
|
9
|
Nhập môn công nghệ phần mềm (050327)
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
15/02/2012
|
|
|
10
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
05/02/2012
|
|
|
11
|
Tối ưu hoá
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
14/01/2012
|
|
|
12
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
13
|
Công nghệ XML
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
09/09/2012
|
|
|
14
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
22/09/2012
|
|
|
15
|
Hệ chuyên gia
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
22/09/2012
|
|
|
16
|
Quản lý các dự án CNTT
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
26/09/2012
|
|
|
17
|
Công nghệ phần mềm nâng cao
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
16/10/2012
|
|
|
18
|
Lập trình Web
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
18/09/2012
|
|
|
19
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM)
|
4
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
28/09/2012
|
|
|
20
|
Tiếng anh 3
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
27/03/2012
|
|
|
21
|
Xử lý ảnh
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
11/01/2013
|
|
|
22
|
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
|
6
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
05/01/2013
|
|
|
23
|
Đồ án chuyên ngành CNPM
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
16/01/2013
|
|
|
24
|
Phát triển phần mềm theo cấu phần
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
05/01/2013
|
|
|
25
|
Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
08/01/2013
|
|
|
26
|
Khai thác dữ liệu (Data Mining)
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
13/01/2013
|
|
|
27
|
Trí tuệ nhân tạo
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
22/05/2013
|
|
|
28
|
Thực tập tốt nghiệp (CNPM)
|
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
|
|
|
29
|
Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM)
|
10
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
24/06/2013
|
|
|
30
|
Phương pháp tính
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
28/03/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|