Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Vinh
Mã sinh viên: 0441360064
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật lập trình I (I)
2 Toán cao cấp 2 I (I)
3 Kiến trúc máy tính I (I)
4 Cơ sở dữ liệu I (I)
5 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2014
6 Phương pháp tính I (I)
7 An toàn và bảo mật thông tin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2011 06/10/2011
8 Đồ hoạ máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 29/06/2011 22/09/2011
9 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 01/07/2011
10 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/09/2011 20/09/2011
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
12 Phương pháp tính 1 3 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 11/08/2011 29/09/2011
13 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 22/06/2011
14 Giao diện người - máy 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/03/2012 09/04/2012
15 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 15/02/2012 28/03/2012
16 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 05/02/2012 23/02/2012
17 Tối ưu hoá 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
18 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
19 Giao diện người - máy 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 18/01/2013 28/01/2013
20 Công nghệ XML I (I)
21 Công nghệ XML 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 19/09/2012 09/10/2012
22 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.7 C 6.7 (C) 23/09/2012
23 Hệ chuyên gia 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/09/2012 08/10/2012
24 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 26/09/2012
25 Công nghệ phần mềm nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 16/10/2012
26 Lập trình Web 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2012 01/10/2012
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 3 4.4 D 4.4 (D) 28/09/2012
28 Xử lý ảnh 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 11/01/2013 01/02/2013
29 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 6 1 5 F D 5 (D) 08/01/2013 28/01/2013
30 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
31 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 05/01/2013 31/01/2013
32 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/01/2013 01/02/2013
33 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2013 23/01/2013
34 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2014
35 Java và xử lý phân bố 7 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2014
36 Phần mềm mã nguồn mở 8 8 B 8 (B) 15/05/2014
37 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 22/05/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8 B 8 (B)
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
40 Đồ hoạ máy tính 0 0 3 3 F F 3 (F) 06/03/2013 18/03/2013
41 Đồ hoạ máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
42 Phương pháp tính ** ** ** ** 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ XML 6 5.2 D 5.2 (D) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo