Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 0441360075
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 8 0.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2011 06/10/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
3 Lập trình Windows 1 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2012
4 An toàn và bảo mật thông tin 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
5 Đồ hoạ máy tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 29/06/2011 22/09/2011
6 Lập trình Windows 1 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 01/07/2011 19/09/2011
7 Lập trình hướng đối tượng 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 20/09/2011 20/09/2011
8 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2011
9 Phương pháp tính 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 11/08/2011 29/09/2011
10 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/06/2011
11 Giao diện người - máy I (I)
12 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.9 C 5.9 (C) 05/02/2012
14 Tối ưu hoá 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2012 11/03/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2012
16 Giao diện người - máy I (I)
17 Giao diện người - máy 7 7 B 7 (B) 17/02/2014
18 Công nghệ XML 6 6 I C 6 (C) 09/10/2012
19 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.7 C 6.7 (C) 23/09/2012
20 Hệ chuyên gia 7 7.7 B 7.7 (B) 22/09/2012
21 Quản lý các dự án CNTT 7 7.5 B 7.5 (B) 26/09/2012
22 Công nghệ phần mềm nâng cao 7 7.1 B 7.1 (B) 16/10/2012
23 Lập trình Web 8 7.7 I B 7.7 (B) 01/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
25 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
26 Xử lý ảnh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/01/2013 01/02/2013
27 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6 I C 6 (C) 28/01/2013
28 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 7 B 7 (B) 16/01/2013
29 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2013
30 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 08/01/2013 01/02/2013
31 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2013 23/01/2013
32 Trí tuệ nhân tạo 6 6 C 6 (C) 22/05/2013
33 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 B 7 (B) 23/05/2013
34 Java và xử lý phân bố 5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2013
35 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 02/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8 B 8 (B)
37 Tiếng anh 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/09/2012 15/10/2012
38 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.8 D 4.8 (D) 30/08/2012
39 Lập trình hướng đối tượng 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 04/03/2013 10/03/2013
40 Đồ hoạ máy tính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/03/2013 18/03/2013
41 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo