Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Vịnh
Mã sinh viên: 0441360077
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/01/2012 05/03/2012
2 An toàn và bảo mật thông tin 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 13/07/2011 06/10/2011
3 Đồ hoạ máy tính 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 29/06/2011 22/09/2011
4 Lập trình Windows 1 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 01/07/2011 19/09/2011
5 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 03/08/2011
6 Phân tích thiết kế hệ thống 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/07/2011 23/09/2011
7 Phương pháp tính 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 11/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/06/2011
9 Lập trình Windows 1 I (I)
10 Tối ưu hoá ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 25/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Giao diện người - máy 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/03/2012 09/04/2012
12 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 9 1.3 7.3 F B 7.3 (B) 14/03/2012 28/03/2012
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 05/02/2012 23/02/2012
14 Tối ưu hoá 0 ** 2.5 ** F ** ** 14/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng Anh TOEIC 2 8 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
16 Công nghệ XML 4 4 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 09/09/2012 09/10/2012
17 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 6.7 C 6.7 (C) 23/09/2012
18 Hệ chuyên gia 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 22/09/2012 08/10/2012
19 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2012
20 Công nghệ phần mềm nâng cao 6 6.3 C 6.3 (C) 16/10/2012
21 Lập trình Web 6 6.2 I C 6.2 (C) 01/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/09/2012 15/10/2012
23 Xử lý ảnh 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 13/01/2014 11/02/2014
24 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 0 F (I) 07/01/2014
25 Xử lý ảnh I (I)
26 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
27 Xử lý ảnh 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 11/01/2013 01/02/2013
28 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 2.8 I F 2.8 (F) 28/01/2013
29 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
30 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/01/2013 31/01/2013
31 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/01/2013 01/02/2013
32 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2013 23/01/2013
33 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
34 Xử lý ảnh I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo 6 6 C 6 (C) 22/05/2013
36 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 4.8 D 4.8 (D) 23/05/2013
37 Java và xử lý phân bố 6 6 C 6 (C) 10/06/2013
38 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 7 B 7 (B)
40 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 12/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Lập trình Windows 1 6 6.1 C 6.1 (C) 15/03/2013
42 Công nghệ XML I (I)
43 Công nghệ XML 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2014
44 Xử lý ảnh I (I)
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm ** ** ** ** ** ** ** 24/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Xử lý ảnh ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2015 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo