Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Quý
Mã sinh viên: 0441360079
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2012
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/01/2012 14/03/2012
3 An toàn và bảo mật thông tin 5 6 C 6 (C) 13/07/2011
4 Đồ hoạ máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 29/06/2011 22/09/2011
5 Lập trình Windows 1 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 01/07/2011 19/09/2011
6 Lập trình hướng đối tượng 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 01/08/2011 20/09/2011
7 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
8 Phương pháp tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 11/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 22/06/2011
10 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 20/09/2012 15/10/2012
11 Lập trình Windows 1 8 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2014
12 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
13 Giao diện người - máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 02/03/2012 09/04/2012
14 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 05/02/2012 23/02/2012
16 Tối ưu hoá 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2012 11/03/2012
17 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
18 Công nghệ XML 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 19/09/2012 09/10/2012
19 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.7 C 6.7 (C) 23/09/2012
20 Hệ chuyên gia 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 24/09/2012 08/10/2012
21 Quản lý các dự án CNTT 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2012 16/10/2012
22 Công nghệ phần mềm nâng cao 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 16/10/2012 16/10/2012
23 Lập trình Web 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
25 Công nghệ XML 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 08/10/2013 07/10/2013
26 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 0 F (I) 07/01/2014
27 Xử lý ảnh 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/01/2013 01/02/2013
28 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 0 0.7 I F 0.7 (F) 28/01/2013
29 Đồ án chuyên ngành CNPM 7 7 B 7 (B) 16/01/2013
30 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/01/2013 31/01/2013
31 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2013 01/02/2013
32 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2013
33 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
34 Trí tuệ nhân tạo 7 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2013
35 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.8 C 6.8 (C) 23/05/2013
36 Java và xử lý phân bố 5 5 D 5 (D) 10/06/2013
37 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/06/2013 02/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 0 F (I)
39 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
40 Cơ sở dữ liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2012
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 07/09/2012 01/10/2012
42 Kiến trúc máy tính 1 7 3 7 F B 7 (B) 10/08/2012 28/08/2012
43 Kỹ thuật lập trình 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 20/08/2012 10/10/2012
44 Toán cao cấp 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/03/2012 12/04/2012
45 Đồ hoạ máy tính 7 7 B 7 (B) 13/03/2012
46 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.1 C 6.1 (C) 04/09/2015
47 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo