Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0441360082
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 5 3.7 F 3.7 (F) 02/07/2011
2 Tiếng anh 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** 05/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tiếng anh 3 0 ** 1.8 ** F ** ** 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2012
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 31/01/2012
7 An toàn và bảo mật thông tin 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
8 Đồ hoạ máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/06/2011 22/09/2011
9 Lập trình Windows 1 0 6 0 4 F D 4 (D) 01/07/2011 19/09/2011
10 Lập trình hướng đối tượng 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 20/09/2011 20/09/2011
11 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2011
12 Phương pháp tính 2 0 2.3 1 F F 2.3 (F) 11/08/2011 29/09/2011
13 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
14 Lập trình Windows 1 7 7 B 7 (B) 17/09/2012
15 Lập trình hướng đối tượng 0 1.5 I F 1.5 (F) 15/10/2012
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giao diện người - máy 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 02/03/2012 09/04/2012
18 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
19 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.6 C 6.6 (C) 05/02/2012
20 Tối ưu hoá 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2012 11/03/2012
21 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
22 Công nghệ XML 7 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2012
23 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 22/09/2012 08/10/2012
24 Hệ chuyên gia 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 22/09/2012 08/10/2012
25 Quản lý các dự án CNTT 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2012 16/10/2012
26 Công nghệ phần mềm nâng cao 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 16/10/2012 16/10/2012
27 Lập trình Web 7 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2012
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
29 Tiếng anh 2 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 28/03/2012 09/04/2012
30 Xử lý ảnh 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 11/01/2013 01/02/2013
31 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 4.7 I D 4.7 (D) 28/01/2013
32 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 6 C 6 (C) 16/01/2013
33 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 05/01/2013 31/01/2013
34 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2013 01/02/2013
35 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2013
36 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2013
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2013
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.2 C 6.2 (C) 23/05/2013
39 Java và xử lý phân bố 5 5 D 5 (D) 10/06/2013
40 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/06/2013 02/06/2013
41 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8 B 8 (B)
42 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Toán cao cấp 2 9 8.8 A 8.8 (A) 27/03/2012
45 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 10/04/2012 ĐPK
46 Kỹ thuật lập trình 9 9.2 A 9.2 (A) 13/03/2012
47 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 07/03/2013
48 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo