Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hồng Quân
Mã sinh viên: 0441360083
Lớp: ĐH KTPM - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 02/07/2011 06/10/2011
2 Tin văn phòng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 29/12/2012 27/01/2013
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.3 ** F ** ** 15/01/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Phương pháp tính 7 6 C 6 (C) 19/07/2014
5 Lập trình Windows 1 ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 03/07/2014 19/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Đồ hoạ máy tính ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 An toàn và bảo mật thông tin 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 13/07/2011 06/10/2011
8 Đồ hoạ máy tính 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 29/06/2011 22/09/2011
9 Lập trình Windows 1 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 01/07/2011 19/09/2011
10 Lập trình hướng đối tượng 0 9 2 8 F B 8 (B) 20/09/2011 20/09/2011
11 Phân tích thiết kế hệ thống 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/07/2011 23/09/2011
12 Phương pháp tính 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 11/08/2011 29/09/2011
13 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2011
14 Đồ hoạ máy tính 0 0.8 I F 0.8 (F) 04/10/2012
15 Lập trình Windows 1 0 0 I F 0 (F) 14/10/2012
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2 2 F F 2 (F) 02/10/2011 02/10/2011
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 2 ** F ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giao diện người - máy 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 02/03/2012 09/04/2012
19 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 10 9.7 A 9.7 (A) 15/02/2012
20 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.9 C 5.9 (C) 05/02/2012
21 Tối ưu hoá 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 14/01/2012 11/03/2012
22 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
23 Giao diện người - máy 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 01/01/2013 01/02/2013
24 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 09/09/2012
25 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.5 C 6.5 (C) 23/09/2012
26 Hệ chuyên gia 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 22/09/2012 08/10/2012
27 Quản lý các dự án CNTT 8 8.2 B 8.2 (B) 26/09/2012
28 Công nghệ phần mềm nâng cao 8 8 B 8 (B) 16/10/2012
29 Phần mềm mã nguồn mở 5 6.2 C 6.2 (C) 14/10/2012
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/09/2012 15/10/2012
31 Lập trình Windows 1 I (I)
32 Xử lý ảnh 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 11/01/2013 01/02/2013
33 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 05/01/2013 28/01/2013
34 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 8 B 8 (B) 16/01/2013
35 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2013
36 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/01/2013 01/02/2013
37 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2013 23/01/2013
38 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 22/05/2013
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 B 7 (B) 23/05/2013
40 Java và xử lý phân bố 5 5 D 5 (D) 10/06/2013
41 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 9 8.8 A 8.8 (A) 02/06/2013
42 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8 B 8 (B)
43 Phương pháp tính ** 1 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 27/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2012
45 Phương pháp tính 0 0 F (I) 28/03/2012
46 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Lập trình Windows 1 I (I)
48 Phương pháp tính I (I)
49 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 27/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Phương pháp tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 15/08/2013 16/09/2013
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo