1
|
Tiếng anh 2
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
27/07/2011
|
|
|
2
|
Tiếng Anh nâng cao 1
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
30/08/2011
|
|
|
3
|
Phương pháp nghiên cứu KH
|
10
|
|
9.7
|
|
A
|
|
9.7 (A)
|
28/06/2011
|
|
|
4
|
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2
|
10
|
|
9.7
|
|
A
|
|
9.7 (A)
|
02/07/2011
|
|
|
5
|
Nhập môn khu vực học và Việt Nam học
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
28/06/2011
|
|
|
6
|
Tổ chức sự kiện
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
28/06/2011
|
|
|
7
|
Tổng quan di sản văn hóa thế giới
|
9
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
02/07/2011
|
|
|
8
|
Giao lưu văn hóa quốc tế
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
28/06/2011
|
|
|
9
|
Tiếng Anh nâng cao 2
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
29/01/2013
|
|
ĐPK
|
10
|
Kinh tế Việt Nam
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
13/02/2012
|
|
ĐPK
|
11
|
Tiếng Anh nâng cao 2
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
09/02/2012
|
|
|
12
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
31/01/2012
|
|
|
13
|
Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
10/01/2012
|
|
|
14
|
Thống kê xã hội
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
03/02/2012
|
|
|
15
|
Văn học dân gian Việt Nam
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
10/01/2012
|
|
|
16
|
Luyện phát âm tiếng Anh
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
21/09/2012
|
|
|
17
|
Tiếng Anh nâng cao 3
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
24/09/2012
|
|
|
18
|
Các dân tộc ở Việt Nam
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
24/09/2012
|
|
|
19
|
Địa lý Du lịch
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
19/09/2012
|
|
|
20
|
Du lịch bền vững
|
8
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
18/09/2012
|
|
|
21
|
Giao tiếp chuyên môn
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
13/09/2012
|
|
|
22
|
Xã hội học
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
12/01/2013
|
|
|
23
|
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3
|
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
|
|
|
24
|
Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
24/01/2013
|
|
|
25
|
Tiếng Anh Du lịch
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
22/01/2013
|
|
|
26
|
Tiếng Anh Khách sạn
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
22/01/2013
|
|
|
27
|
Thực tập tốt nghiệp (HDDL)
|
10
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
24/06/2013
|
|
|
28
|
Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-HDDL)
|
10
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
24/06/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|