Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hiền
Mã sinh viên: 0441390056
Lớp: ĐH Việt Nam học - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 ** 2.2 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh nâng cao 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2013 11/08/2013
3 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2013 11/08/2013
4 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 9 9 A 9 (A) 11/08/2013 11/08/2013
5 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/06/2011 29/09/2011
6 Tổ chức sự kiện 8 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2013 11/08/2013
7 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 9 9 A 9 (A) 02/07/2011
8 Giao lưu văn hóa quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2011
9 Kinh tế Việt Nam 5 6 C 6 (C) 05/01/2012
10 Tiếng Anh nâng cao 2 7 7.4 B 7.4 (B) 09/02/2012
11 Lịch sử văn minh thế giới 5 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2012
12 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
13 Thống kê xã hội 2 4 D 4 (D) 03/02/2012
14 Văn học dân gian Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2012
15 Luyện phát âm tiếng Anh 8 8.6 A 8.6 (A) 21/09/2012
16 Tiếng Anh nâng cao 3 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
17 Các dân tộc ở Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 24/09/2012
18 Địa lý Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
19 Du lịch bền vững 8 8.2 B 8.2 (B) 18/09/2012
20 Giao tiếp chuyên môn 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
21 Xã hội học 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2013
22 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 9.5 A 9.5 (A)
23 Kỹ thuật phiên dịch tiếng Anh 8 8.7 A 8.7 (A) 24/01/2013
24 Tiếng Anh Du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2013
25 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.9 B 7.9 (B) 22/01/2013
26 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 8 8 B 8 (B) 25/05/2013
27 Lễ hội Việt Nam 9 9 A 9 (A) 14/05/2013
28 Bản đồ du lịch 9 9 A 9 (A) 19/06/2013
29 Du lịch sinh thái 8 8 B 8 (B) 27/05/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 10 10 A 10 (A) 24/06/2013
31 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 29/03/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo