Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Đoàn
Mã sinh viên: 0446010010
Lớp: TCĐH CK1_K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6 TBK 6 (TBK) 04/04/2012
2 Kỹ thuật Nhiệt(CK) 4 5 TB 5 (TB) 07/04/2012
3 Điện tử cơ bản 2 8 4 8 Y G 8 (G) 10/04/2012 19/04/2012
4 Toán cao cấp 2 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2012
5 Vật lý 2 5 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2012
6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 7 KH 7 (KH) 26/06/2013
7 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 30/03/2012 17/04/2012
8 Tiếng anh cơ bản 7 6 TBK 6 (TBK) 07/04/2012
9 Thực tập cắt gọt 8 G 8 (G)
10 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 24/08/2012
11 Thiết kế xưởng 4 5 TB 5 (TB) 27/08/2012
12 Vẽ và thiết kế trên máy tính(CK) 2 4 3 5 K TB 5 (TB) 19/09/2012 06/03/2013
13 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 KH 7 (KH) 31/08/2012
14 Thuỷ lực 7 7 KH 7 (KH) 07/09/2012
15 Toán cao cấp 3 3 5 TB 5 (TB) 07/09/2012
16 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 18/09/2012 04/10/2012
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 TBK 6 (TBK) 13/09/2012
18 Kinh tế học đại cương 5 6 4 5 Y TB 5 (TB) 02/07/2013 02/11/2012
19 Dụng cụ cắt I (I)
20 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
21 Dụng cụ cắt 2 ** 1 ** K ** 1 (K) 18/01/2013 05/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Chế tạo phôi 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2013
23 Khí nén 5 5 TB 5 (TB) 24/01/2013
24 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5 TB 5 (TB) 26/01/2013
25 Công nghệ CAD/CAM 3 3 4 4 Y Y 4 (Y) 05/03/2013 29/03/2013
26 Công nghệ CNC 6 5 TB 5 (TB) 31/01/2013
27 Thực tập CNC 7.3 KH 7.3 (KH)
28 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK) 0 0 K (I) 14/05/2014
29 Tự động hoá sản xuất 5 6 TBK 6 (TBK) 19/04/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 2 3 1 3 2 K K 3 (K) 23/04/2013 13/05/2013
31 Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy 6 TBK 6 (TBK)
32 Thực tập tốt nghiệp(CK) 8 G 8 (G)
33 Đồ án/Khoá luận tốt nghiệp (CK) (I)
34 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (CK) 0 0 K (I) 14/05/2014
35 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 06/06/2014
36 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (CK) 6 6 TBK 6 (TBK) 25/06/2014
37 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK) 6 6 TBK 6 (TBK) 16/06/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo