Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Thế Hợp
Mã sinh viên: 0446010011
Lớp: TCĐH CK1_K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 3 5 TB 5 (TB) 04/04/2012
2 Kỹ thuật Nhiệt(CK) 3 5 TB 5 (TB) 07/04/2012
3 Điện tử cơ bản 5 6 TBK 6 (TBK) 10/04/2012
4 Toán cao cấp 2 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 27/03/2012 13/04/2012
5 Vật lý 2 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2012
6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 8 G 8 (G) 26/06/2013
7 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 4 5 TB 5 (TB) 30/03/2012
8 Tiếng anh cơ bản 5 5 TB 5 (TB) 07/04/2012
9 Thực tập cắt gọt 8.5 G 8.5 (G)
10 Chi tiết máy 6 7 KH 7 (KH) 24/08/2012
11 Thiết kế xưởng 2 4 4 6 Y TBK 6 (TBK) 27/08/2012 01/10/2012
12 Vẽ và thiết kế trên máy tính(CK) 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 19/09/2012 06/03/2013
13 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6 TBK 6 (TBK) 31/08/2012
14 Thuỷ lực 8 8 G 8 (G) 07/09/2012
15 Toán cao cấp 3 3 5 TB 5 (TB) 07/09/2012
16 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 18/09/2012
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 TBK 6 (TBK) 13/09/2012
18 Kinh tế học đại cương 3 5 TB 5 (TB) 02/07/2013
19 Dụng cụ cắt 1 3 3 5 K TB 5 (TB) 18/01/2013 05/03/2013
20 Chế tạo phôi 3 3 4 4 Y Y 4 (Y) 21/01/2013 25/03/2013 ĐPK
21 Khí nén 3 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 24/01/2013 11/03/2013
22 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5 TB 5 (TB) 26/01/2013
23 Công nghệ CAD/CAM 3 4 4 5 Y TB 5 (TB) 05/03/2013 29/03/2013
24 Công nghệ CNC 6 7 KH 7 (KH) 31/01/2013
25 Thực tập CNC 7.7 KH 7.7 (KH)
26 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK) 5 5 TB 5 (TB) 14/05/2014
27 Thi tốt nghiệp chính trị 5 5 TB 5 (TB) 14/05/2014
28 Tự động hoá sản xuất 5 6 TBK 6 (TBK) 19/04/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 2 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 23/04/2013 13/05/2013
30 Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy 5 TB 5 (TB)
31 Thực tập tốt nghiệp(CK) 9 XS 9 (XS)
32 Đồ án/Khoá luận tốt nghiệp (CK) (I)
33 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (CK) 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo