Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đức Hạnh
Mã sinh viên: 0446010034
Lớp: TCĐH CK1_K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 04/04/2012
2 Kỹ thuật Nhiệt(CK) 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 07/04/2012 02/08/2012
3 Điện tử cơ bản 5 6 TBK 6 (TBK) 10/04/2012
4 Toán cao cấp 2 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2012
5 Vật lý 2 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2012
6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 7 KH 7 (KH) 26/06/2013
7 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 30/03/2012 17/04/2012
8 Tiếng anh cơ bản 8 7 KH 7 (KH) 07/04/2012
9 Thực tập cắt gọt 8.3 G 8.3 (G)
10 Chi tiết máy 7 7 KH 7 (KH) 24/08/2012
11 Thiết kế xưởng 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 27/08/2012 01/10/2012
12 Vẽ và thiết kế trên máy tính(CK) 5 5 TB 5 (TB) 19/09/2012
13 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 G 8 (G) 31/08/2012
14 Thuỷ lực 7 7 KH 7 (KH) 07/09/2012
15 Toán cao cấp 3 3 5 TB 5 (TB) 07/09/2012
16 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 18/09/2012
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 13/09/2012
18 Kinh tế học đại cương 7 7 KH 7 (KH) 02/07/2013
19 Dụng cụ cắt I (I)
20 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014
21 Dụng cụ cắt 3 ** 2 ** K ** 2 (K) 18/01/2013 05/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Chế tạo phôi 8 7 KH 7 (KH) 21/01/2013
23 Khí nén 5 6 TBK 6 (TBK) 24/01/2013
24 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6 TBK 6 (TBK) 26/01/2013
25 Công nghệ CAD/CAM 7 7 KH 7 (KH) 05/03/2013
26 Công nghệ CNC 6 5 4 3 Y K 4 (Y) 31/01/2013 19/03/2013
27 Thực tập CNC 7 KH 7 (KH)
28 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK) 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014
29 Tự động hoá sản xuất 8 8 G 8 (G) 19/04/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5 TB 5 (TB) 23/04/2013
31 Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy 6 TBK 6 (TBK)
32 Thực tập tốt nghiệp(CK) 9 XS 9 (XS)
33 Đồ án/Khoá luận tốt nghiệp (CK) (I)
34 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (CK) 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo