1
|
Nguyên lý máy
|
4
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
04/04/2012
|
|
|
2
|
Kỹ thuật Nhiệt(CK)
|
4
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
07/04/2012
|
|
|
3
|
Điện tử cơ bản
|
4
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
10/04/2012
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 2
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
27/03/2012
|
|
|
5
|
Vật lý 2
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
27/03/2012
|
|
|
6
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
26/06/2013
|
|
|
7
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
3
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
30/03/2012
|
|
|
8
|
Tiếng anh cơ bản
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
07/04/2012
|
|
|
9
|
Thực tập cắt gọt
|
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
|
|
|
10
|
Chi tiết máy
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
24/08/2012
|
|
|
11
|
Thiết kế xưởng
|
4
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
27/08/2012
|
|
|
12
|
Vẽ và thiết kế trên máy tính(CK)
|
3
|
6
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
19/09/2012
|
06/03/2013
|
|
13
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
31/08/2012
|
|
|
14
|
Thuỷ lực
|
7
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
07/09/2012
|
|
|
15
|
Toán cao cấp 3
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
07/09/2012
|
|
|
16
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
3
|
5
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
18/09/2012
|
04/10/2012
|
|
17
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
13/09/2012
|
|
|
18
|
Kinh tế học đại cương
|
3
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
02/07/2013
|
|
|
19
|
Dụng cụ cắt
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Y
|
TB
|
5 (TB)
|
18/01/2013
|
05/03/2013
|
|
20
|
Chế tạo phôi
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
21/01/2013
|
|
|
21
|
Khí nén
|
4
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
24/01/2013
|
|
|
22
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
26/01/2013
|
|
|
23
|
Công nghệ CAD/CAM
|
2
|
5
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
05/03/2013
|
29/03/2013
|
|
24
|
Công nghệ CNC
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
31/01/2013
|
|
|
25
|
Thực tập CNC
|
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
|
|
|
26
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
14/05/2014
|
|
|
27
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
14/05/2014
|
|
|
28
|
Tự động hoá sản xuất
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
19/04/2013
|
|
|
29
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
23/04/2013
|
|
|
30
|
Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy
|
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
|
|
|
31
|
Thực tập tốt nghiệp(CK)
|
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
|
|
|
32
|
Đồ án/Khoá luận tốt nghiệp (CK)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (CK)
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
14/05/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|