Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Quân
Mã sinh viên: 0446010057
Lớp: TCĐH CK1_K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5 TB 5 (TB) 04/04/2012
2 Kỹ thuật Nhiệt(CK) 3 4 4 5 Y TB 5 (TB) 07/04/2012 02/08/2012
3 Điện tử cơ bản 5 5 TB 5 (TB) 10/04/2012
4 Toán cao cấp 2 5 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2012
5 Vật lý 2 6 7 KH 7 (KH) 27/03/2012
6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 8 8 G 8 (G) 26/06/2013
7 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 30/03/2012
8 Tiếng anh cơ bản 8 8 G 8 (G) 07/04/2012
9 Thực tập cắt gọt 8 G 8 (G)
10 Kinh tế học đại cương 0 I (I) 20/09/2013
11 Chi tiết máy 6 7 KH 7 (KH) 24/08/2012
12 Thiết kế xưởng 5 5 TB 5 (TB) 27/08/2012
13 Vẽ và thiết kế trên máy tính(CK) 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 19/09/2012 06/03/2013
14 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 9 XS 9 (XS) 31/08/2012
15 Thuỷ lực 9 9 XS 9 (XS) 07/09/2012
16 Toán cao cấp 3 8 8 G 8 (G) 07/09/2012
17 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 3 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 18/09/2012 04/10/2012
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 TBK 6 (TBK) 13/09/2012
19 Kinh tế học đại cương 2 3 4 4 Y Y 4 (Y) 02/07/2013 02/11/2012
20 Dụng cụ cắt 3 5 TB 5 (TB) 18/01/2013
21 Chế tạo phôi 8 7 KH 7 (KH) 21/01/2013
22 Khí nén 5 5 TB 5 (TB) 24/01/2013
23 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8 G 8 (G) 26/01/2013
24 Công nghệ CAD/CAM 5 5 TB 5 (TB) 05/03/2013
25 Công nghệ CNC 6 6 TBK 6 (TBK) 31/01/2013
26 Thực tập CNC 7.7 KH 7.7 (KH)
27 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CK) 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014
28 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014
29 Tự động hoá sản xuất 6 6 TBK 6 (TBK) 19/04/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5 TB 5 (TB) 23/04/2013
31 Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy 5 TB 5 (TB)
32 Thực tập tốt nghiệp(CK) 9 XS 9 (XS)
33 Đồ án/Khoá luận tốt nghiệp (CK) (I)
34 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (CK) 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo