Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Nga
Mã sinh viên: 0446070049
Lớp: TCĐH Kế toán1_K4 (HN1)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C3 5 5 TB 5 (TB) 23/07/2012
2 Toán chuyên đề 2 ( Phương pháp tính) 7 5 TB 5 (TB) 23/07/2012
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học I (I)
4 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 4 5 4 5 Y TB 5 (TB) 03/04/2013 03/04/2013
5 Thuế I (I)
6 Thanh toán tín dụng quốc tế I (I)
7 Kế toán tài chính 1 5 5 TB 5 (TB) 07/12/2012
8 Kế toán quản trị 7 7 KH 7 (KH) 13/09/2012
9 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7 KH 7 (KH) 17/10/2012
10 Kiểm toán 5 6 TBK 6 (TBK) 13/09/2012
11 Kế toán quốc tế 6 7 KH 7 (KH) 08/11/2012
12 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)
13 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 3 3 K 3 (K) 18/09/2015
14 Thi tốt nghiệp chính trị 8 8 G 8 (G) 21/09/2015
15 Quản trị học I (I)
16 Kế toán tài chính 2 6 6 TBK 6 (TBK) 09/10/2012
17 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 03/10/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 07/12/2012
19 Thực tập tốt nghiệp(KT) (I)
20 Đồ án/Khoá luận tốt nghiệp (KT) (I)
21 Kinh tế chính trị Mác-Lênin I (I)
22 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) I (I)
23 Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT) 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2015
24 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 7 7 KH 7 (KH) 29/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo