Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Kim Anh
Mã sinh viên: 0446070169
Lớp: TCĐH Kế toán5_K4 (HN1)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C3 0 0 1 1 K K 1 (K) 04/06/2012 28/09/2012
2 Toán chuyên đề 2 ( Phương pháp tính) 0 0 1 1 K K 1 (K) 12/06/2012 23/06/2012
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0 0 0 0 K K 0 (K) 30/03/2013 30/03/2013
4 Kinh tế lượng 0 0 0 0 K K 0 (K) 11/06/2012 24/06/2012
5 Marketing căn bản 0 0 0 0 K K 0 (K) 09/05/2013 09/05/2013
6 Thuế 0 0 0 0 K K 0 (K) 09/05/2013 09/05/2013
7 Thanh toán tín dụng quốc tế I (I)
8 Kế toán ngân hàng I (I)
9 Kiểm toán 0 0 0 0 K K 0 (K) 06/12/2012 19/12/2012
10 Kế toán quốc tế 0 0 0 0 K K 0 (K) 09/12/2012 27/03/2013
11 Tài chính - Tiền tệ I (I)
12 Kế toán tài chính 1 0 0 0 0 K K 0 (K) 03/04/2013 03/04/2013
13 Kế toán quản trị 0 0 0 0 K K 0 (K) 19/12/2012 19/01/2013
14 Kế toán thương mại dịch vụ 0 0 0 0 K K 0 (K) 28/11/2012 08/12/2012
15 Quản trị học I (I)
16 Kế toán tài chính 2 0 0 0 0 K K 0 (K) 17/01/2013 01/02/2013
17 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 0 0 0 K K 0 (K) 28/03/2013 28/03/2013
18 Phân tích hoạt động kinh tế 0 0 0 0 K K 0 (K) 28/03/2013 03/04/2013
19 Thực tập tốt nghiệp(KT) (I)
20 Đồ án/Khoá luận tốt nghiệp (KT) (I)
21 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo