Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Thành
Mã sinh viên: 0446070250
Lớp: TCĐH Kế toán5_K4 (HN1)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2015
2 Toán cao cấp C3 5 7 4 6 Y TBK 6 (TBK) 04/06/2012 28/09/2012
3 Toán chuyên đề 2 ( Phương pháp tính) 5 5 4 4 Y Y 4 (Y) 12/06/2012 23/06/2012
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 0 0 0 0 K K 0 (K) 30/03/2013 30/03/2013
5 Kinh tế lượng 6 6 TBK 6 (TBK) 11/06/2012
6 Marketing căn bản 4 5 TB 5 (TB) 09/05/2013
7 Thuế 6 7 KH 7 (KH) 09/05/2013
8 Thanh toán tín dụng quốc tế I (I)
9 Kế toán ngân hàng I (I)
10 Kiểm toán 5 5 TB 5 (TB) 06/12/2012
11 Kế toán quốc tế 7 6 TBK 6 (TBK) 09/12/2012
12 Tài chính - Tiền tệ I (I)
13 Kế toán tài chính 1 6 6 TBK 6 (TBK) 03/04/2013
14 Kế toán quản trị 6 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2012
15 Kế toán thương mại dịch vụ 9 9 XS 9 (XS) 28/11/2012
16 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)
17 Quản trị học I (I)
18 Kế toán tài chính 2 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 17/01/2013 01/02/2013
19 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 28/03/2013 28/03/2013
20 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 28/03/2013
21 Thực tập tốt nghiệp(KT) (I)
22 Đồ án/Khoá luận tốt nghiệp (KT) (I)
23 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) I (I)
24 Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT) 8 8 G 8 (G) 08/01/2015
25 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 5 5 TB 5 (TB) 06/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo