Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lê Hoàn
Mã sinh viên: 0446070390
Lớp: TCĐH Kế toán2_K4 (BTL)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C3 5 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2012
2 Toán chuyên đề 2 ( Phương pháp tính) 5 5 4 4 Y Y 4 (Y) 25/05/2012 27/07/2012
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học I (I)
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
5 Kinh tế lượng I (I)
6 Thuế I (I)
7 Kiểm toán I (I)
8 Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT) 5 5 TB 5 (TB) 14/05/2014
9 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014
10 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014
11 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014
12 Thanh toán tín dụng quốc tế I (I)
13 Kiểm toán 0 0 2 2 K K 2 (K) 12/01/2013 12/01/2013
14 Kế toán quốc tế 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 30/03/2013 30/03/2013
15 Tài chính - Tiền tệ I (I)
16 Kế toán tài chính 1 6 7 KH 7 (KH) 28/01/2013
17 Kế toán quản trị 8 8 G 8 (G) 10/01/2013
18 Kế toán thương mại dịch vụ 7 8 G 8 (G) 07/12/2012
19 Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT) 0 0 K (I) 14/05/2014
20 Quản trị học I (I)
21 Kế toán tài chính 2 7 8 G 8 (G) 04/04/2013
22 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 28/03/2013
23 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 01/04/2013
24 Thực tập tốt nghiệp(KT) (I)
25 Đồ án/Khoá luận tốt nghiệp (KT) (I)
26 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 14/04/2013
27 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 0 0 K (I) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo