Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Chính
Mã sinh viên: 0446070622
Lớp: TCĐH Kế toán9_K4 (DV)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương-tâm lý học tiêu dùng 7 7 KH 7 (KH) 19/12/2011
2 Toán chuyên đề 1 ( Xác xuất thốngkê) 2 4 3 4 K Y 4 (Y) 20/12/2011 13/01/2012
3 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 4 5 TB 5 (TB) 14/12/2011
4 Kinh tế vi mô 4 5 TB 5 (TB) 20/12/2011
5 Toán cao cấp C2 4 7 4 6 Y TBK 6 (TBK) 16/12/2011 14/02/2012
6 Địa lý kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 20/12/2011
7 Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 6 TBK 6 (TBK) 25/05/2012
8 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 4 6 TBK 6 (TBK) 30/05/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2012
10 Kinh tế lượng 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 01/06/2012 18/07/2012
11 Marketing căn bản 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 13/06/2012 18/07/2012
12 Thuế 4 5 TB 5 (TB) 13/06/2012
13 Toán chuyên đề 2 ( Phương pháp tính) 5 6 TBK 6 (TBK) 29/05/2012
14 Toán cao cấp C3 5 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2012
15 Kế toán quản trị I (I)
16 Kiểm toán I (I)
17 Thi tốt nghiệp chính trị 8 8 G 8 (G) 14/05/2014
18 Thanh toán tín dụng quốc tế 3 5 TB 5 (TB) 06/12/2012
19 Kế toán thương mại dịch vụ 6 7 KH 7 (KH) 18/11/2012
20 Kế toán ngân hàng 7 7 KH 7 (KH) 23/11/2012
21 Kiểm toán 2 3 2 3 K K 3 (K) 16/11/2012 20/12/2012
22 Kế toán quốc tế 6 7 KH 7 (KH) 02/12/2012
23 Tài chính - Tiền tệ 6 6 TBK 6 (TBK) 06/12/2012
24 Kế toán tài chính 1 6 7 KH 7 (KH) 29/11/2012
25 Kế toán quản trị 3 3 4 4 Y Y 4 (Y) 29/11/2012 17/12/2012
26 Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT) 9 9 XS 9 (XS) 14/05/2014
27 Quản trị học 5 6 TBK 6 (TBK) 07/02/2013
28 Kế toán tài chính 2 5 6 TBK 6 (TBK) 27/02/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 8 G 8 (G) 02/02/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5 TB 5 (TB) 03/02/2013
31 Thực tập tốt nghiệp(KT) (I)
32 Đồ án/Khoá luận tốt nghiệp (KT) (I)
33 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 8 8 G 8 (G) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo