1
|
Lịch sử kinh tế thế giới
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Tiếng anh cơ bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Tâm lý học đại cương-tâm lý học tiêu dùng
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
14/02/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Toán chuyên đề 1 ( Xác xuất thốngkê)
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
**
|
**
|
20/12/2011
|
13/01/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
**
|
**
|
14/12/2011
|
05/01/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Kinh tế vi mô
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
20/12/2011
|
|
|
8
|
Toán cao cấp C2
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
16/12/2011
|
|
|
9
|
Địa lý kinh tế
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
20/12/2011
|
|
|
10
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Kế toán ngân hàng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Kiểm toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Thuế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Marketing căn bản
|
2
|
5
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
17/12/2013
|
17/12/2013
|
|
15
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
03/10/2013
|
|
|
16
|
Toán cao cấp C3
|
1
|
5
|
3
|
6
|
K
|
TBK
|
6 (TBK)
|
12/08/2013
|
12/08/2013
|
|
17
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
06/01/2014
|
|
|
18
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
|
5
|
|
6
|
I
|
TBK
|
6 (TBK)
|
|
28/10/2013
|
|
19
|
Toán chuyên đề 2 ( Phương pháp tính)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Kinh tế lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Thanh toán tín dụng quốc tế
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
05/11/2013
|
|
|
22
|
Tài chính - Tiền tệ
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
05/11/2013
|
|
|
23
|
Kế toán tài chính 1
|
3
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
02/01/2014
|
|
|
24
|
Kế toán quản trị
|
3
|
6
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
31/10/2013
|
06/01/2014
|
|
25
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
23/10/2013
|
|
|
26
|
Kế toán ngân hàng
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
05/11/2013
|
|
|
27
|
Kiểm toán
|
3
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
01/11/2013
|
|
|
28
|
Kế toán quốc tế
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
08/11/2013
|
|
|
29
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
**
|
**
|
25/05/2012
|
28/06/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
30/05/2012
|
21/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
**
|
**
|
07/06/2012
|
28/06/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Kinh tế lượng
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
**
|
**
|
01/06/2012
|
18/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Marketing căn bản
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
13/06/2012
|
|
|
34
|
Thuế
|
0
|
|
3
|
|
K
|
|
3 (K)
|
13/06/2012
|
|
|
35
|
Toán chuyên đề 2 ( Phương pháp tính)
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
**
|
**
|
29/05/2012
|
28/06/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Toán cao cấp C3
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
**
|
**
|
07/06/2012
|
18/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
15/01/2014
|
|
|
38
|
Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT)
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
14/05/2014
|
|
|
39
|
Thực tập tốt nghiệp(KT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
14/05/2014
|
|
|
41
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
14/05/2014
|
|
|
42
|
Quản trị học
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
18/03/2014
|
|
|
43
|
Kế toán tài chính 2
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
24/01/2014
|
|
|
44
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
08/01/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|