Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Diệu
Mã sinh viên: 0446070727
Lớp: TCĐH Kế toán 4_K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán chuyên đề 1 ( Xác xuất thốngkê) 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 12/12/2011 13/01/2012
2 Tâm lý học đại cương-tâm lý học tiêu dùng 6 7 KH 7 (KH) 02/12/2011
3 Địa lý kinh tế 5 6 TBK 6 (TBK) 09/12/2011
4 Toán cao cấp C2 3 5 TB 5 (TB) 16/12/2011
5 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 6 7 KH 7 (KH) 19/12/2011
6 Kinh tế vi mô 2 2 4 4 Y Y 4 (Y) 14/02/2012 14/02/2012
7 Toán cao cấp C3 I (I)
8 Kế toán ngân hàng I (I)
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 6 4 5 Y TB 5 (TB) 21/05/2012 06/07/2012
10 Toán cao cấp C3 3 0 4 2 Y K 4 (Y) 24/05/2012 18/07/2012
11 Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 6 TBK 6 (TBK) 25/05/2012
12 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 30/05/2012
13 Kinh tế lượng 5 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2012
14 Marketing căn bản 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 25/06/2012 18/07/2012
15 Thuế 3 4 4 4 Y Y 4 (Y) 13/06/2012 18/07/2012
16 Toán chuyên đề 2 ( Phương pháp tính) 5 6 TBK 6 (TBK) 16/05/2012
17 Thanh toán tín dụng quốc tế 4 5 TB 5 (TB) 06/12/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5 TB 5 (TB) 15/11/2012
19 Kế toán ngân hàng 6 3 4 2 Y K 4 (Y) 19/11/2012 13/12/2012
20 Kiểm toán 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 22/11/2012 17/12/2012
21 Kế toán quốc tế 4 6 TBK 6 (TBK) 22/11/2012
22 Tài chính - Tiền tệ 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 06/12/2012 04/03/2013
23 Kế toán tài chính 1 8 6 TBK 6 (TBK) 09/11/2012
24 Kế toán quản trị 6 7 KH 7 (KH) 30/11/2012
25 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)
26 Quản trị học 4 5 TB 5 (TB) 25/01/2013
27 Kế toán tài chính 2 4 5 TB 5 (TB) 27/01/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 9 XS 9 (XS) 02/02/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5 TB 5 (TB) 03/02/2013
30 Thực tập tốt nghiệp(KT) (I)
31 Đồ án/Khoá luận tốt nghiệp (KT) (I)
32 Kinh tế chính trị Mác-Lênin I (I)
33 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo