Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hà My
Mã sinh viên: 0447010138
Lớp: CĐĐH CK2_K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chế tạo phôi 9 9 XS 9 (XS) 17/05/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6 TBK 6 (TBK) 17/05/2011
3 Toán cao cấp 3 6 6 TBK 6 (TBK) 17/05/2011
4 Kinh tế học đại cương 3 5 TB 5 (TB) 17/05/2011
5 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6 TBK 6 (TBK) 17/05/2011
6 Dụng cụ cắt 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 17/05/2011 27/08/2011
7 Công nghệ xử lý vật liệu 2 8 4 8 Y G 8 (G) 18/05/2011 02/07/2011
8 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 7 KH 7 (KH) 03/06/2011
9 Hệ thống tự động thủy khí 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 17/05/2011 19/06/2011
10 Tiếng anh không chuyên ** ** ** ** ** ** ** 28/11/2011 27/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Lịch sử Đảng - TT HCM ** ** ** ** ** ** ** 28/11/2011 20/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán chuyên đề (phương pháp tính) ** ** ** ** ** ** ** 16/11/2011 20/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Nguyên lý - chi tiết máy (CK) ** ** ** ** ** ** ** 16/11/2011 14/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật nhiệt 0 0 K (I) 28/11/2011
15 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 22/11/2011 14/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD) ** ** ** ** ** ** ** 02/12/2011 05/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD) 4 5 TB 5 (TB) 04/12/2012
18 Tiếng anh không chuyên 6 7 KH 7 (KH) 03/12/2012
19 Kỹ thuật nhiệt 8 8 G 8 (G) 23/11/2012
20 Nguyên lý - chi tiết máy (CK) 8 8 G 8 (G) 22/11/2012
21 Thực tập cắt gọt 8.3 G 8.3 (G)
22 Vật lý 7 7 KH 7 (KH) 05/12/2012
23 Lịch sử Đảng - TT HCM 5 6 TBK 6 (TBK) 30/11/2012
24 Công nghệ chế tạo và đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật CAD/CAM-CNC ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thiết kế xưởng (CK) ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật CAD/CAM-CNC 4 ** 5 ** TB ** 5 (TB) 09/04/2013 06/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thiết kế xưởng (CK) 3 7 4 7 Y KH 7 (KH) 12/04/2013 02/05/2013
30 Đồ án môn học CNCTM 7 KH 7 (KH)
31 Thực tập CNC 7.7 KH 7.7 (KH)
32 Thực tập tốt nghiệp (CK) 9 XS 9 (XS)
33 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 ** 6 ** TBK ** 6 (TBK) 14/04/2013 02/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ chế tạo và đồ gá 5 ** 6 ** TBK ** 6 (TBK) 10/04/2013 26/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo