Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Cường
Mã sinh viên: 0447010140
Lớp: CĐĐH CK2_K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chế tạo phôi 5 6 TBK 6 (TBK) 17/05/2011
2 Sức bền vật liệu 4 6 TBK 6 (TBK) 17/05/2011
3 Toán cao cấp 3 0 1 2 2 K K 2 (K) 17/05/2011 16/06/2011
4 Kinh tế học đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 17/05/2011
5 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 7 KH 7 (KH) 17/05/2011
6 Dụng cụ cắt 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 17/05/2011 27/08/2011
7 Công nghệ xử lý vật liệu 5 6 TBK 6 (TBK) 18/05/2011
8 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 6 TBK 6 (TBK) 03/06/2011
9 Hệ thống tự động thủy khí 8 7 KH 7 (KH) 17/05/2011
10 Tiếng anh không chuyên 4 5 TB 5 (TB) 28/11/2011
11 Lịch sử Đảng - TT HCM 2 6 4 7 Y KH 7 (KH) 28/11/2011 20/12/2011
12 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 7 7 KH 7 (KH) 16/11/2011
13 Nguyên lý - chi tiết máy (CK) 6 7 KH 7 (KH) 16/11/2011
14 Kỹ thuật nhiệt 5 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2011
15 Vật lý 8 8 G 8 (G) 22/11/2011
16 Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD) 5 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2011
17 Công nghệ chế tạo và đồ gá 6 7 KH 7 (KH) 03/04/2012
18 Kỹ thuật CAD/CAM-CNC 7 7 KH 7 (KH) 03/04/2012
19 Thiết kế xưởng (CK) 7 7 KH 7 (KH) 03/04/2012
20 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 7 KH 7 (KH) 04/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo