1
|
Chế tạo phôi
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
17/05/2011
|
|
|
2
|
Sức bền vật liệu
|
1
|
8
|
3
|
8
|
K
|
G
|
8 (G)
|
17/05/2011
|
19/06/2011
|
|
3
|
Toán cao cấp 3
|
2
|
5
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
17/05/2011
|
16/06/2011
|
|
4
|
Kinh tế học đại cương
|
4
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
17/05/2011
|
|
|
5
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
17/05/2011
|
|
|
6
|
Dụng cụ cắt
|
2
|
4
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
17/05/2011
|
27/08/2011
|
|
7
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
18/05/2011
|
|
|
8
|
Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
03/06/2011
|
|
|
9
|
Hệ thống tự động thủy khí
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
17/05/2011
|
|
|
10
|
Tiếng anh không chuyên
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
28/11/2011
|
|
|
11
|
Lịch sử Đảng - TT HCM
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
28/11/2011
|
|
|
12
|
Toán chuyên đề (phương pháp tính)
|
3
|
6
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
16/11/2011
|
20/12/2011
|
|
13
|
Nguyên lý - chi tiết máy (CK)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
16/11/2011
|
|
|
14
|
Kỹ thuật nhiệt
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
28/11/2011
|
|
|
15
|
Vật lý
|
7
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
22/11/2011
|
|
|
16
|
Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
02/12/2011
|
|
|
17
|
Công nghệ chế tạo và đồ gá
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
03/04/2012
|
|
|
18
|
Kỹ thuật CAD/CAM-CNC
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
03/04/2012
|
|
|
19
|
Thiết kế xưởng (CK)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
03/04/2012
|
|
|
20
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
04/04/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|