Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thu
Mã sinh viên: 0447010175
Lớp: CĐĐH CK2_K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chế tạo phôi 0 0 2 2 K K 2 (K) 17/05/2011 02/07/2011
2 Sức bền vật liệu 0 0 3 3 K K 3 (K) 17/05/2011 19/06/2011
3 Toán cao cấp 3 0 0 2 2 K K 2 (K) 17/05/2011 16/06/2011
4 Kinh tế học đại cương 0 2 K 2 (K) 17/05/2011
5 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 3 K 3 (K) 17/05/2011
6 Dụng cụ cắt 0 0 2 2 K K 2 (K) 17/05/2011 27/08/2011
7 Công nghệ xử lý vật liệu 0 0 I (I) 18/05/2011 02/07/2011
8 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 0 0 3 3 K K 3 (K) 03/06/2011 16/08/2011
9 Hệ thống tự động thủy khí 0 0 2 2 K K 2 (K) 17/05/2011 19/06/2011
10 Tiếng anh không chuyên ** ** ** ** ** ** ** 28/11/2011 27/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Lịch sử Đảng - TT HCM ** ** ** ** ** ** ** 28/11/2011 20/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán chuyên đề (phương pháp tính) ** ** ** ** ** ** ** 16/11/2011 20/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Nguyên lý - chi tiết máy (CK) ** ** ** ** ** ** ** 16/11/2011 14/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật nhiệt 0 0 K (I) 28/11/2011
15 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 22/11/2011 14/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD) ** ** ** ** ** ** ** 02/12/2011 05/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ chế tạo và đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật CAD/CAM-CNC ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thiết kế xưởng (CK) ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo