Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Chỉnh
Mã sinh viên: 0447030145
Lớp: CĐĐH ÔTÔ 2_K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD) 6 6 TBK 6 (TBK) 27/05/2011
2 Dung sai - Kỹ thuật đo 5 5 TB 5 (TB) 22/05/2011
3 Điều khiển tự động và đo lường 9 8 G 8 (G) 18/05/2011
4 Lôgíc học 8 8 G 8 (G) 27/05/2011
5 Vật lý 4 5 TB 5 (TB) 02/07/2011
6 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 5 6 TBK 6 (TBK) 10/05/2011
7 Công nghệ kim loại (Ô tô) 5 6 TBK 6 (TBK) 18/05/2011
8 Tiếng anh không chuyên 5 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2011
9 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 8 8 G 8 (G) 29/05/2011
10 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 9 XS 9 (XS) 28/11/2011
11 Xác suất thống kê 5 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2011
12 Bảo dưỡng chuẩn đoán kỹ thuật ô tô 9 9 XS 9 (XS) 28/11/2011
13 Thực hành động cơ I 9 9 XS 9 (XS) 09/01/2012
14 Lịch sử Đảng - TT HCM 4 5 TB 5 (TB) 09/12/2011
15 Vật liệu khai thác ôtô 9 9 XS 9 (XS) 15/12/2011
16 Động lực học dao động 0 8 2 8 K G 8 (G) 22/11/2011 27/12/2011
17 Tổ chức và quản lý xí nghiệp sửa chữa Ôtô 9 9 XS 9 (XS) 28/11/2011
18 Lý thuyết ô tô 7 8 G 8 (G) 28/11/2011
19 Thí nghiệm Ô tô 8 8 G 8 (G) 07/04/2012
20 Thực hành động cơ II 8 G 8 (G)
21 Thực hành Lái xe 8 G 8 (G)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo