Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thế Cường
Mã sinh viên: 0447030171
Lớp: CĐĐH ÔTÔ 2_K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD) 4 5 TB 5 (TB) 27/05/2011
2 Dung sai - Kỹ thuật đo 3 4 4 4 Y Y 4 (Y) 22/05/2011 23/06/2011
3 Điều khiển tự động và đo lường 3 7 4 7 Y KH 7 (KH) 18/05/2011 06/10/2011
4 Lôgíc học 4 5 TB 5 (TB) 27/05/2011
5 Vật lý 3 2 4 3 Y K 4 (Y) 02/07/2011 28/06/2011
6 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 2 3 4 5 Y TB 5 (TB) 10/05/2011 28/06/2011
7 Công nghệ kim loại (Ô tô) 2 7 4 7 Y KH 7 (KH) 18/05/2011 02/07/2011
8 Tiếng anh không chuyên 4 5 TB 5 (TB) 22/05/2011
9 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 6 TBK 6 (TBK) 29/05/2011
10 Thiết kế xưởng (Ôtô) 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 28/11/2011 31/12/2011
11 Xác suất thống kê 5 5 TB 5 (TB) 28/11/2011
12 Bảo dưỡng chuẩn đoán kỹ thuật ô tô 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 28/11/2011 31/12/2011
13 Thực hành động cơ I 8 8 G 8 (G) 09/01/2012
14 Lịch sử Đảng - TT HCM 2 2 3 3 K K 3 (K) 09/12/2011 30/12/2011
15 Vật liệu khai thác ôtô 9 9 XS 9 (XS) 15/12/2011
16 Động lực học dao động 7 7 KH 7 (KH) 22/11/2011
17 Tổ chức và quản lý xí nghiệp sửa chữa Ôtô 5 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2011
18 Lý thuyết ô tô 6 7 KH 7 (KH) 28/11/2011
19 Thí nghiệm Ô tô 8 8 G 8 (G) 07/04/2012
20 Thực hành động cơ II 7 KH 7 (KH)
21 Thực hành Lái xe 7.5 KH 7.5 (KH)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo