Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hường
Mã sinh viên: 0447060165
Lớp: CĐĐH KHMT 2_K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 4 5 TB 5 (TB) 22/05/2011
2 Xác suất thống kê 4 5 TB 5 (TB) 02/06/2011
3 Lý thuyết đồ thị 8 8 G 8 (G) 02/06/2011
4 Kỹ thuật lập trình 8 9 XS 9 (XS) 07/06/2011
5 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7 KH 7 (KH) 07/06/2011
6 Toán cao cấp 3 2 4 3 4 K Y 4 (Y) 02/06/2011 07/07/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 6 7 KH 7 (KH) 20/06/2011
8 Đồ họa máy tính 7 7 KH 7 (KH) 27/06/2011
9 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 7 KH 7 (KH) 04/06/2011
10 Tiếng anh không chuyên 5 6 TBK 6 (TBK) 24/05/2011
11 Lịch sử Đảng - TT HCM 2 4 3 5 K TB 5 (TB) 23/12/2011 13/01/2012
12 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2011
13 Lập trình Windows2 8 8 G 8 (G) 13/01/2012
14 Automat và ngôn ngữ hình thức 7 7 KH 7 (KH) 21/12/2011
15 Công nghệ phần mềm nâng cao 8 8 G 8 (G) 17/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 6 6 TBK 6 (TBK) 17/02/2012
17 Hệ chuyên gia 1 8 3 8 K G 8 (G) 03/02/2012 15/03/2012
18 Công nghệ XML 6 6 TBK 6 (TBK) 20/02/2012
19 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 4 5 TB 5 (TB) 09/12/2011
20 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 14/04/2012 24/04/2012
21 Lập trình Windows3 8 8 G 8 (G) 04/04/2012
22 Xây dựng phần mềm hướng đối tượng 8 8 G 8 (G) 21/04/2012
23 Toán chuyên đề 3 (Quy hoạch tuyến tính) 5 6 TBK 6 (TBK) 02/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo