Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đắc Đại
Mã sinh viên: 0447070201
Lớp: CĐĐH Kế toán 3_K4 (VCL)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 0 0 K (I) 10/02/2012
2 Kinh tế lượng 7 7 KH 7 (KH) 20/02/2012
3 Kế toán tài chính 7 6 TBK 6 (TBK) 02/11/2011
4 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014
5 Thi tốt nghiệp chính trị 8 8 G 8 (G) 14/05/2014
6 Tiếng anh không chuyên 3 ** 2 ** K ** 2 (K) 28/11/2011 10/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kinh tế vi mô 2 4 Y 4 (Y) 08/11/2011
8 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 2 K 2 (K) 07/12/2011
9 Kế toán quốc tế 0 0 3 3 K K 3 (K) 20/11/2011 22/12/2011
10 Kinh tế quốc tế 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 29/11/2011 20/12/2011
11 Kế toán quản trị 7 5 TB 5 (TB) 16/11/2011
12 Lịch sử Đảng - TT HCM 0 ** 1 ** K ** ** 22/11/2011 20/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6 TBK 6 (TBK) 16/11/2011
14 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 0 8 0 5 K TB 5 (TB) 16/11/2011 20/12/2011
15 Phân tích hoạt động kinh tế 0 2 2 3 K K 3 (K) 29/11/2011 21/12/2011
16 Kiểm toán 0 1 2 3 K K 3 (K) 08/02/2012 08/03/2012
17 Kế toán ngân hàng 6 6 TBK 6 (TBK) 13/02/2012
18 Marketing căn bản 0 0 K (I) 16/02/2012
19 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo