Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhẫn
Mã sinh viên: 0447070250
Lớp: CĐĐH Kế toán 3_K4 (VCL)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 6 TBK 6 (TBK) 10/02/2012
2 Kinh tế lượng 6 6 TBK 6 (TBK) 20/02/2012
3 Kế toán tài chính 6 7 KH 7 (KH) 02/11/2011
4 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 05/01/2015
5 Tiếng anh không chuyên 2 3 3 4 K Y 4 (Y) 28/11/2011 10/02/2012
6 Kinh tế vi mô 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 08/11/2011 20/12/2011
7 Thanh toán tín dụng quốc tế 3 4 4 5 Y TB 5 (TB) 07/12/2011 20/12/2011
8 Kế toán quốc tế 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 20/11/2011 22/12/2011
9 Kinh tế quốc tế 3 5 TB 5 (TB) 29/11/2011
10 Kế toán quản trị 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 16/11/2011 14/12/2011
11 Lịch sử Đảng - TT HCM 4 6 4 5 Y TB 5 (TB) 22/11/2011 20/12/2011
12 Kế toán thương mại dịch vụ 2 6 4 7 Y KH 7 (KH) 16/11/2011 14/12/2011
13 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 16/11/2011 20/12/2011
14 Phân tích hoạt động kinh tế 5 6 TBK 6 (TBK) 29/11/2011
15 Kiểm toán I (I)
16 Kiểm toán 2 3 4 4 Y Y 4 (Y) 08/02/2012 08/03/2012
17 Kế toán ngân hàng 7 7 KH 7 (KH) 13/02/2012
18 Marketing căn bản 5 6 TBK 6 (TBK) 16/02/2012
19 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 0 0 K (I) 06/01/2015
20 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) 0 0 K (I) 07/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo