Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hiền Nga
Mã sinh viên: 0447070462
Lớp: CĐĐH Kế toán 8_K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị học 5 6 TBK 6 (TBK) 04/06/2011
2 Toán cao cấp 8 8 G 8 (G) 23/06/2011
3 Kinh tế lượng 9 9 XS 9 (XS) 10/06/2011
4 Kế toán tài chính 8 8 G 8 (G) 23/06/2011
5 Kinh tế vĩ mô 5 6 TBK 6 (TBK) 13/06/2011
6 Lịch sử kinh tế thế giới 8 9 XS 9 (XS) 04/06/2011
7 Tài chính - Tiền tệ 6 7 KH 7 (KH) 18/07/2011
8 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 7 7 KH 7 (KH) 19/06/2011
9 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 7 KH 7 (KH) 04/06/2011
10 Kế toán thương mại dịch vụ 9 9 XS 9 (XS) 03/01/2012
11 Kế toán quản trị 9 9 XS 9 (XS) 01/01/2012
12 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 9 9 XS 9 (XS) 29/12/2011
13 Tiếng anh không chuyên 8 8 G 8 (G) 31/12/2011
14 Kinh tế vi mô 9 9 XS 9 (XS) 12/01/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 G 8 (G) 08/01/2012
16 Lịch sử Đảng - TT HCM 7 8 G 8 (G) 29/12/2011
17 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 9 XS 9 (XS) 20/12/2011
18 Kế toán quốc tế 9 9 XS 9 (XS) 01/01/2012
19 Kinh tế quốc tế 6 7 KH 7 (KH) 27/12/2011
20 Kiểm toán 8 8 G 8 (G) 02/04/2012
21 Kế toán ngân hàng 10 10 XS 10 (XS) 05/04/2012
22 Marketing căn bản 7 8 G 8 (G) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo