Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương
Mã sinh viên: 0447070825
Lớp: CĐĐH Kế toán 9_K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị học 7 8 G 8 (G) 04/06/2011
2 Toán cao cấp 6 6 TBK 6 (TBK) 23/06/2011
3 Kinh tế lượng 4 5 TB 5 (TB) 10/06/2011
4 Kế toán tài chính 7 7 KH 7 (KH) 23/06/2011
5 Kinh tế vĩ mô 5 6 TBK 6 (TBK) 13/06/2011
6 Lịch sử kinh tế thế giới 8 8 G 8 (G) 04/06/2011
7 Tài chính - Tiền tệ 7 7 KH 7 (KH) 26/06/2011
8 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 0 8 3 9 K XS 9 (XS) 19/06/2011 16/08/2011
9 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 8 8 G 8 (G) 04/06/2011
10 Tiếng anh không chuyên 9 9 XS 9 (XS) 03/01/2012
11 Kế toán quốc tế 7 8 G 8 (G) 01/01/2012
12 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2012
13 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 7 KH 7 (KH) 31/12/2011
14 Lịch sử Đảng - TT HCM 6 7 KH 7 (KH) 29/12/2011
15 Kế toán quản trị 9 9 XS 9 (XS) 31/12/2011
16 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 G 8 (G) 03/01/2012
17 Kinh tế quốc tế 5 6 TBK 6 (TBK) 30/12/2011
18 Kinh tế vi mô 7 7 KH 7 (KH) 31/12/2011
19 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 5 6 TBK 6 (TBK) 29/12/2011
20 Kiểm toán 6 7 KH 7 (KH) 02/04/2012
21 Kế toán ngân hàng 7 8 G 8 (G) 04/04/2012
22 Marketing căn bản 7 7 KH 7 (KH) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo