Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Thị Dung
Mã sinh viên: 0447070926
Lớp: CĐĐH Kế toán 10_K4 (CĐKTCN)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị học 7 7 KH 7 (KH) 15/07/2011
2 Toán cao cấp 5 6 TBK 6 (TBK) 28/07/2011
3 Kinh tế lượng 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 15/07/2011 29/09/2011
4 Tài chính - Tiền tệ 9 9 XS 9 (XS) 28/07/2011
5 Kế toán tài chính 8 8 G 8 (G) 15/07/2011
6 Kinh tế vĩ mô 5 6 TBK 6 (TBK) 28/07/2011
7 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 7 7 KH 7 (KH) 28/06/2011
8 Lịch sử kinh tế thế giới 5 6 TBK 6 (TBK) 13/07/2011
9 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 7 KH 7 (KH) 29/07/2011
10 Tiếng anh không chuyên 6 7 KH 7 (KH) 03/02/2012
11 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 9 8 G 8 (G) 13/01/2012
12 Lịch sử Đảng - TT HCM 7 7 KH 7 (KH) 30/01/2012
13 Kế toán quốc tế 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 6 7 KH 7 (KH) 19/01/2012
15 Kinh tế quốc tế 6 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2012
16 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7 KH 7 (KH) 31/12/2011
17 Kế toán quản trị 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7 KH 7 (KH) 30/01/2012
19 Kinh tế vi mô 7 7 KH 7 (KH) 31/12/2011
20 Kiểm toán 5 6 TBK 6 (TBK) 29/04/2012
21 Kế toán ngân hàng 4 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 26/04/2012 24/05/2012
22 Marketing căn bản 7 7 KH 7 (KH) 29/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo