Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 0447071166
Lớp: CĐĐH Kế toán 6_K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 5 6 TBK 6 (TBK) 21/07/2011
2 Kế toán tài chính 8 8 G 8 (G) 12/07/2011
3 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 6 TBK 6 (TBK) 24/06/2011
4 Toán chuyên đề (phương pháp tính) ** ** ** ** ** ** ** 12/12/2011 13/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Kinh tế vi mô 0 0 K (I) 20/12/2011
6 Kinh tế quốc tế ** ** ** ** ** ** ** 14/12/2011 05/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kế toán thương mại dịch vụ ** ** ** ** ** ** ** 22/12/2011 06/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 22/12/2011 06/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 0 K (I) 29/11/2011
10 Kế toán quốc tế ** ** ** ** ** ** ** 23/12/2011 11/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Lịch sử Đảng - TT HCM ** ** ** ** ** ** ** 12/12/2011 30/12/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh không chuyên ** ** ** ** ** ** ** 04/12/2011 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kế toán quản trị ** ** ** ** ** ** ** 14/12/2011 01/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kiểm toán 0 ** 0 ** K ** ** 16/03/2012 02/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kế toán ngân hàng 0 ** 0 ** K ** ** 13/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Marketing căn bản 0 0 K (I) 21/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo