Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hường
Mã sinh viên: 0447071280
Lớp: CĐĐH Kế toán 10_K4 (CĐKTCN)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị học 5 6 TBK 6 (TBK) 15/07/2011
2 Toán cao cấp 5 6 TBK 6 (TBK) 28/07/2011
3 Kinh tế lượng 3 5 TB 5 (TB) 15/07/2011
4 Tài chính - Tiền tệ 8 8 G 8 (G) 28/07/2011
5 Kế toán tài chính 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 15/07/2011 29/09/2011
6 Kinh tế vĩ mô 7 8 G 8 (G) 28/07/2011
7 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 6 7 KH 7 (KH) 28/06/2011
8 Lịch sử kinh tế thế giới 6 6 TBK 6 (TBK) 13/07/2011
9 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 7 KH 7 (KH) 29/07/2011
10 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) 5 5 TB 5 (TB) 14/05/2014
11 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014
12 Tiếng anh không chuyên 7 8 G 8 (G) 03/02/2012
13 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 13/01/2012 28/02/2012
14 Lịch sử Đảng - TT HCM 4 5 TB 5 (TB) 30/01/2012
15 Kế toán quốc tế 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2012
17 Kinh tế quốc tế 4 5 TB 5 (TB) 12/01/2012
18 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6 TBK 6 (TBK) 31/12/2011
19 Kế toán quản trị 8 8 G 8 (G) 19/01/2012
20 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7 KH 7 (KH) 30/01/2012
21 Kinh tế vi mô 6 7 KH 7 (KH) 31/12/2011
22 Kiểm toán 4 5 TB 5 (TB) 29/04/2012
23 Kế toán ngân hàng 7 7 KH 7 (KH) 26/04/2012
24 Marketing căn bản 7 7 KH 7 (KH) 29/04/2012
25 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 5 5 TB 5 (TB) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo