1
|
Toán cao cấp
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
01/11/2011
|
|
|
2
|
Tài chính - Tiền tệ
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
21/09/2011
|
|
|
3
|
Kế toán tài chính
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
17/10/2011
|
|
|
4
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
14/05/2014
|
|
|
5
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
14/05/2014
|
|
|
6
|
Thanh toán tín dụng quốc tế
|
6
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
11/01/2012
|
|
|
7
|
Kế toán quản trị
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
21/02/2012
|
|
|
8
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
6
|
0
|
4
|
0
|
Y
|
K
|
4 (Y)
|
16/02/2012
|
18/04/2012
|
|
9
|
Kinh tế quốc tế
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
24/11/2011
|
|
|
10
|
Kinh tế vi mô
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
21/02/2012
|
|
|
11
|
Kế toán quốc tế
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
21/02/2012
|
|
|
12
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
09/01/2012
|
|
|
13
|
Kiểm toán
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
18/04/2012
|
|
|
14
|
Kế toán ngân hàng
|
7
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
03/04/2012
|
|
|
15
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
14/05/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|