1
|
Tài chính - Tiền tệ
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
06/05/2012
|
|
|
2
|
Kế toán tài chính
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
28/06/2011
|
|
|
3
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
14/05/2014
|
|
|
4
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
14/05/2014
|
|
|
5
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
07/03/2012
|
|
|
6
|
Tiếng anh không chuyên
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
06/03/2012
|
|
|
7
|
Kinh tế vi mô
|
1
|
6
|
4
|
7
|
Y
|
KH
|
7 (KH)
|
08/03/2012
|
04/04/2012
|
|
8
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
07/03/2012
|
|
|
9
|
Toán chuyên đề (phương pháp tính)
|
0
|
5
|
2
|
5
|
K
|
TB
|
5 (TB)
|
28/02/2012
|
14/03/2012
|
|
10
|
Kế toán quốc tế
|
6
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
07/03/2012
|
|
|
11
|
Kế toán quản trị
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
08/03/2012
|
|
|
12
|
Kiểm toán
|
3
|
3
|
4
|
4
|
Y
|
Y
|
4 (Y)
|
17/05/2012
|
11/06/2012
|
|
13
|
Kiểm toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
14/05/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|